10 Peso Uruguay sang Bảng Guernsey

Đổi tiền UYU sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 uyu
0,21 ggp

1,000 UYU = 0,02052 GGP

Mid-market exchange rate at 19:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Bảng Guernsey
1 UYU0.02052 GGP
5 UYU0.10262 GGP
10 UYU0.20524 GGP
20 UYU0.41048 GGP
50 UYU1.02620 GGP
100 UYU2.05239 GGP
250 UYU5.13098 GGP
500 UYU10.26195 GGP
1000 UYU20.52390 GGP
2000 UYU41.04780 GGP
5000 UYU102.61950 GGP
10000 UYU205.23900 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Peso Uruguay
1 GGP48.72360 UYU
5 GGP243.61800 UYU
10 GGP487.23600 UYU
20 GGP974.47200 UYU
50 GGP2,436.18000 UYU
100 GGP4,872.36000 UYU
250 GGP12,180.90000 UYU
500 GGP24,361.80000 UYU
1000 GGP48,723.60000 UYU
2000 GGP97,447.20000 UYU
5000 GGP243,618.00000 UYU
10000 GGP487,236.00000 UYU