250 Đô-la Mỹ sang Lev Bungari

Đổi tiền USD sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 usd
454.51 bgn

1.00000 USD = 1.81805 BGN

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 09:37 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi USD sang BGN

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Lev Bungari
1 USD1.81805 BGN
5 USD9.09025 BGN
10 USD18.18050 BGN
20 USD36.36100 BGN
50 USD90.90250 BGN
100 USD181.80500 BGN
250 USD454.51250 BGN
500 USD909.02500 BGN
1000 USD1818.05000 BGN
2000 USD3636.10000 BGN
5000 USD9090.25000 BGN
10000 USD18180.50000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đô-la Mỹ
1 BGN0.55004 USD
5 BGN2.75020 USD
10 BGN5.50040 USD
20 BGN11.00080 USD
50 BGN27.50200 USD
100 BGN55.00400 USD
250 BGN137.51000 USD
500 BGN275.02000 USD
1000 BGN550.04000 USD
2000 BGN1100.08000 USD
5000 BGN2750.20000 USD
10000 BGN5500.40000 USD