10 nghìn Đô-la Mỹ sang Lev Bungari

Đổi tiền USD sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 usd
18.352 bgn

1,000 USD = 1,835 BGN

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Lev Bungari
1 USD1.83520 BGN
5 USD9.17600 BGN
10 USD18.35200 BGN
20 USD36.70400 BGN
50 USD91.76000 BGN
100 USD183.52000 BGN
250 USD458.80000 BGN
500 USD917.60000 BGN
1000 USD1,835.20000 BGN
2000 USD3,670.40000 BGN
5000 USD9,176.00000 BGN
10000 USD18,352.00000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đô-la Mỹ
1 BGN0.54490 USD
5 BGN2.72450 USD
10 BGN5.44900 USD
20 BGN10.89800 USD
50 BGN27.24500 USD
100 BGN54.49000 USD
250 BGN136.22500 USD
500 BGN272.45000 USD
1000 BGN544.90000 USD
2000 BGN1,089.80000 USD
5000 BGN2,724.50000 USD
10000 BGN5,449.00000 USD