100 Lev Bungari sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền BGN sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 bgn
54,71 usd

1,000 BGN = 0,5471 USD

Mid-market exchange rate at 22:23
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đô-la Mỹ
1 BGN0.54714 USD
5 BGN2.73568 USD
10 BGN5.47136 USD
20 BGN10.94272 USD
50 BGN27.35680 USD
100 BGN54.71360 USD
250 BGN136.78400 USD
500 BGN273.56800 USD
1000 BGN547.13600 USD
2000 BGN1,094.27200 USD
5000 BGN2,735.68000 USD
10000 BGN5,471.36000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Lev Bungari
1 USD1.82770 BGN
5 USD9.13850 BGN
10 USD18.27700 BGN
20 USD36.55400 BGN
50 USD91.38500 BGN
100 USD182.77000 BGN
250 USD456.92500 BGN
500 USD913.85000 BGN
1000 USD1,827.70000 BGN
2000 USD3,655.40000 BGN
5000 USD9,138.50000 BGN
10000 USD18,277.00000 BGN