5000 Đô-la Mỹ sang Lev Bungari

Đổi tiền USD sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5000 usd
8984.25 bgn

1.00000 USD = 1.79685 BGN

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 08:31 UTC
Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi USD sang BGN

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Lev Bungari
1 USD1.79685 BGN
5 USD8.98425 BGN
10 USD17.96850 BGN
20 USD35.93700 BGN
50 USD89.84250 BGN
100 USD179.68500 BGN
250 USD449.21250 BGN
500 USD898.42500 BGN
1000 USD1796.85000 BGN
2000 USD3593.70000 BGN
5000 USD8984.25000 BGN
10000 USD17968.50000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đô-la Mỹ
1 BGN0.55653 USD
5 BGN2.78265 USD
10 BGN5.56529 USD
20 BGN11.13058 USD
50 BGN27.82645 USD
100 BGN55.65290 USD
250 BGN139.13225 USD
500 BGN278.26450 USD
1000 BGN556.52900 USD
2000 BGN1113.05800 USD
5000 BGN2782.64500 USD
10000 BGN5565.29000 USD