2.000 Lev Bungari sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền BGN sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 bgn
1.095,11 usd

лв1,000 BGN = $0,5476 USD

Mid-market exchange rate at 05:43
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đô-la Mỹ
1 BGN0.54756 USD
5 BGN2.73778 USD
10 BGN5.47555 USD
20 BGN10.95110 USD
50 BGN27.37775 USD
100 BGN54.75550 USD
250 BGN136.88875 USD
500 BGN273.77750 USD
1000 BGN547.55500 USD
2000 BGN1,095.11000 USD
5000 BGN2,737.77500 USD
10000 BGN5,475.55000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Lev Bungari
1 USD1.82630 BGN
5 USD9.13150 BGN
10 USD18.26300 BGN
20 USD36.52600 BGN
50 USD91.31500 BGN
100 USD182.63000 BGN
250 USD456.57500 BGN
500 USD913.15000 BGN
1000 USD1,826.30000 BGN
2000 USD3,652.60000 BGN
5000 USD9,131.50000 BGN
10000 USD18,263.00000 BGN