1 nghìn Lev Bungari sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền BGN sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bgn
548,55 usd

лв1,000 BGN = $0,5485 USD

Mid-market exchange rate at 23:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đô-la Mỹ
1 BGN0.54855 USD
5 BGN2.74273 USD
10 BGN5.48546 USD
20 BGN10.97092 USD
50 BGN27.42730 USD
100 BGN54.85460 USD
250 BGN137.13650 USD
500 BGN274.27300 USD
1000 BGN548.54600 USD
2000 BGN1,097.09200 USD
5000 BGN2,742.73000 USD
10000 BGN5,485.46000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Lev Bungari
1 USD1.82300 BGN
5 USD9.11500 BGN
10 USD18.23000 BGN
20 USD36.46000 BGN
50 USD91.15000 BGN
100 USD182.30000 BGN
250 USD455.75000 BGN
500 USD911.50000 BGN
1000 USD1,823.00000 BGN
2000 USD3,646.00000 BGN
5000 USD9,115.00000 BGN
10000 USD18,230.00000 BGN