10 nghìn Lev Bungari sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền BGN sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 bgn
5.520,13 usd

1,000 BGN = 0,5520 USD

Mid-market exchange rate at 15:50
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đô-la Mỹ
1 BGN0.55201 USD
5 BGN2.76007 USD
10 BGN5.52013 USD
20 BGN11.04026 USD
50 BGN27.60065 USD
100 BGN55.20130 USD
250 BGN138.00325 USD
500 BGN276.00650 USD
1000 BGN552.01300 USD
2000 BGN1,104.02600 USD
5000 BGN2,760.06500 USD
10000 BGN5,520.13000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Lev Bungari
1 USD1.81155 BGN
5 USD9.05775 BGN
10 USD18.11550 BGN
20 USD36.23100 BGN
50 USD90.57750 BGN
100 USD181.15500 BGN
250 USD452.88750 BGN
500 USD905.77500 BGN
1000 USD1,811.55000 BGN
2000 USD3,623.10000 BGN
5000 USD9,057.75000 BGN
10000 USD18,115.50000 BGN