10 Tân Đài tệ Đài Loan sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền TWD sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 twd
0,28 chf

NT$1,000 TWD = SFr.0,02803 CHF

Mid-market exchange rate at 06:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Franc Thụy Sĩ
1 TWD0.02803 CHF
5 TWD0.14013 CHF
10 TWD0.28026 CHF
20 TWD0.56052 CHF
50 TWD1.40131 CHF
100 TWD2.80262 CHF
250 TWD7.00655 CHF
500 TWD14.01310 CHF
1000 TWD28.02620 CHF
2000 TWD56.05240 CHF
5000 TWD140.13100 CHF
10000 TWD280.26200 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Tân Đài tệ Đài Loan
1 CHF35.68090 TWD
5 CHF178.40450 TWD
10 CHF356.80900 TWD
20 CHF713.61800 TWD
50 CHF1,784.04500 TWD
100 CHF3,568.09000 TWD
250 CHF8,920.22500 TWD
500 CHF17,840.45000 TWD
1000 CHF35,680.90000 TWD
2000 CHF71,361.80000 TWD
5000 CHF178,404.50000 TWD
10000 CHF356,809.00000 TWD