5 Tân Đài tệ Đài Loan sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền TWD sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 twd
0,14 chf

1,000 TWD = 0,02799 CHF

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Franc Thụy Sĩ
1 TWD0.02799 CHF
5 TWD0.13995 CHF
10 TWD0.27990 CHF
20 TWD0.55981 CHF
50 TWD1.39952 CHF
100 TWD2.79904 CHF
250 TWD6.99760 CHF
500 TWD13.99520 CHF
1000 TWD27.99040 CHF
2000 TWD55.98080 CHF
5000 TWD139.95200 CHF
10000 TWD279.90400 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Tân Đài tệ Đài Loan
1 CHF35.72650 TWD
5 CHF178.63250 TWD
10 CHF357.26500 TWD
20 CHF714.53000 TWD
50 CHF1,786.32500 TWD
100 CHF3,572.65000 TWD
250 CHF8,931.62500 TWD
500 CHF17,863.25000 TWD
1000 CHF35,726.50000 TWD
2000 CHF71,453.00000 TWD
5000 CHF178,632.50000 TWD
10000 CHF357,265.00000 TWD