5 Franc Thụy Sĩ sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền CHF sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 chf
177,37 twd

1,000 CHF = 35,47 TWD

Mid-market exchange rate at 23:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Tân Đài tệ Đài Loan
1 CHF35.47320 TWD
5 CHF177.36600 TWD
10 CHF354.73200 TWD
20 CHF709.46400 TWD
50 CHF1,773.66000 TWD
100 CHF3,547.32000 TWD
250 CHF8,868.30000 TWD
500 CHF17,736.60000 TWD
1000 CHF35,473.20000 TWD
2000 CHF70,946.40000 TWD
5000 CHF177,366.00000 TWD
10000 CHF354,732.00000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Franc Thụy Sĩ
1 TWD0.02819 CHF
5 TWD0.14095 CHF
10 TWD0.28190 CHF
20 TWD0.56381 CHF
50 TWD1.40952 CHF
100 TWD2.81903 CHF
250 TWD7.04758 CHF
500 TWD14.09515 CHF
1000 TWD28.19030 CHF
2000 TWD56.38060 CHF
5000 TWD140.95150 CHF
10000 TWD281.90300 CHF