Paʻanga Tonga sang Lari Gruzia

Đổi tiền TOP sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 top
1.135,95 gel

T$1,000 TOP = ₾1,136 GEL

Mid-market exchange rate at 10:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Lari Gruzia
1 TOP1.13595 GEL
5 TOP5.67975 GEL
10 TOP11.35950 GEL
20 TOP22.71900 GEL
50 TOP56.79750 GEL
100 TOP113.59500 GEL
250 TOP283.98750 GEL
500 TOP567.97500 GEL
1000 TOP1,135.95000 GEL
2000 TOP2,271.90000 GEL
5000 TOP5,679.75000 GEL
10000 TOP11,359.50000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Paʻanga Tonga
1 GEL0.88032 TOP
5 GEL4.40162 TOP
10 GEL8.80323 TOP
20 GEL17.60646 TOP
50 GEL44.01615 TOP
100 GEL88.03230 TOP
250 GEL220.08075 TOP
500 GEL440.16150 TOP
1000 GEL880.32300 TOP
2000 GEL1,760.64600 TOP
5000 GEL4,401.61500 TOP
10000 GEL8,803.23000 TOP