5 Lari Gruzia sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền GEL sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 gel
4,17 top

₾1,000 GEL = T$0,8337 TOP

Mid-market exchange rate at 01:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Paʻanga Tonga
1 GEL0.83369 TOP
5 GEL4.16843 TOP
10 GEL8.33685 TOP
20 GEL16.67370 TOP
50 GEL41.68425 TOP
100 GEL83.36850 TOP
250 GEL208.42125 TOP
500 GEL416.84250 TOP
1000 GEL833.68500 TOP
2000 GEL1,667.37000 TOP
5000 GEL4,168.42500 TOP
10000 GEL8,336.85000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Lari Gruzia
1 TOP1.19949 GEL
5 TOP5.99745 GEL
10 TOP11.99490 GEL
20 TOP23.98980 GEL
50 TOP59.97450 GEL
100 TOP119.94900 GEL
250 TOP299.87250 GEL
500 TOP599.74500 GEL
1000 TOP1,199.49000 GEL
2000 TOP2,398.98000 GEL
5000 TOP5,997.45000 GEL
10000 TOP11,994.90000 GEL