10 nghìn Lari Gruzia sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền GEL sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 gel
8.228,65 top

₾1,000 GEL = T$0,8229 TOP

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Paʻanga Tonga
1 GEL0.82287 TOP
5 GEL4.11433 TOP
10 GEL8.22865 TOP
20 GEL16.45730 TOP
50 GEL41.14325 TOP
100 GEL82.28650 TOP
250 GEL205.71625 TOP
500 GEL411.43250 TOP
1000 GEL822.86500 TOP
2000 GEL1,645.73000 TOP
5000 GEL4,114.32500 TOP
10000 GEL8,228.65000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Lari Gruzia
1 TOP1.21527 GEL
5 TOP6.07635 GEL
10 TOP12.15270 GEL
20 TOP24.30540 GEL
50 TOP60.76350 GEL
100 TOP121.52700 GEL
250 TOP303.81750 GEL
500 TOP607.63500 GEL
1000 TOP1,215.27000 GEL
2000 TOP2,430.54000 GEL
5000 TOP6,076.35000 GEL
10000 TOP12,152.70000 GEL