5 Zloty Ba Lan sang Peso Mexico

Đổi tiền PLN sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 pln
20,94 mxn

1,000 PLN = 4,188 MXN

Mid-market exchange rate at 20:29
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Peso Mexico
1 PLN4.18834 MXN
5 PLN20.94170 MXN
10 PLN41.88340 MXN
20 PLN83.76680 MXN
50 PLN209.41700 MXN
100 PLN418.83400 MXN
250 PLN1,047.08500 MXN
500 PLN2,094.17000 MXN
1000 PLN4,188.34000 MXN
2000 PLN8,376.68000 MXN
5000 PLN20,941.70000 MXN
10000 PLN41,883.40000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Zloty Ba Lan
1 MXN0.23876 PLN
5 MXN1.19379 PLN
10 MXN2.38758 PLN
20 MXN4.77516 PLN
50 MXN11.93790 PLN
100 MXN23.87580 PLN
250 MXN59.68950 PLN
500 MXN119.37900 PLN
1000 MXN238.75800 PLN
2000 MXN477.51600 PLN
5000 MXN1,193.79000 PLN
10000 MXN2,387.58000 PLN