10 nghìn Peso Mexico sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền MXN sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mxn
2.386,64 pln

1,000 MXN = 0,2387 PLN

Mid-market exchange rate at 20:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Zloty Ba Lan
1 MXN0.23866 PLN
5 MXN1.19332 PLN
10 MXN2.38664 PLN
20 MXN4.77328 PLN
50 MXN11.93320 PLN
100 MXN23.86640 PLN
250 MXN59.66600 PLN
500 MXN119.33200 PLN
1000 MXN238.66400 PLN
2000 MXN477.32800 PLN
5000 MXN1,193.32000 PLN
10000 MXN2,386.64000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Peso Mexico
1 PLN4.18999 MXN
5 PLN20.94995 MXN
10 PLN41.89990 MXN
20 PLN83.79980 MXN
50 PLN209.49950 MXN
100 PLN418.99900 MXN
250 PLN1,047.49750 MXN
500 PLN2,094.99500 MXN
1000 PLN4,189.99000 MXN
2000 PLN8,379.98000 MXN
5000 PLN20,949.95000 MXN
10000 PLN41,899.90000 MXN