250 Peso Mexico sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền MXN sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 mxn
58,86 pln

Mex$1,000 MXN = zł0,2354 PLN

Mid-market exchange rate at 17:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Zloty Ba Lan
1 MXN0.23543 PLN
5 MXN1.17713 PLN
10 MXN2.35425 PLN
20 MXN4.70850 PLN
50 MXN11.77125 PLN
100 MXN23.54250 PLN
250 MXN58.85625 PLN
500 MXN117.71250 PLN
1000 MXN235.42500 PLN
2000 MXN470.85000 PLN
5000 MXN1,177.12500 PLN
10000 MXN2,354.25000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Peso Mexico
1 PLN4.24764 MXN
5 PLN21.23820 MXN
10 PLN42.47640 MXN
20 PLN84.95280 MXN
50 PLN212.38200 MXN
100 PLN424.76400 MXN
250 PLN1,061.91000 MXN
500 PLN2,123.82000 MXN
1000 PLN4,247.64000 MXN
2000 PLN8,495.28000 MXN
5000 PLN21,238.20000 MXN
10000 PLN42,476.40000 MXN