10 Peso Mexico sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền MXN sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mxn
2,40 pln

1,000 MXN = 0,2395 PLN

Mid-market exchange rate at 01:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Zloty Ba Lan
1 MXN0.23954 PLN
5 MXN1.19769 PLN
10 MXN2.39538 PLN
20 MXN4.79076 PLN
50 MXN11.97690 PLN
100 MXN23.95380 PLN
250 MXN59.88450 PLN
500 MXN119.76900 PLN
1000 MXN239.53800 PLN
2000 MXN479.07600 PLN
5000 MXN1,197.69000 PLN
10000 MXN2,395.38000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Peso Mexico
1 PLN4.17470 MXN
5 PLN20.87350 MXN
10 PLN41.74700 MXN
20 PLN83.49400 MXN
50 PLN208.73500 MXN
100 PLN417.47000 MXN
250 PLN1,043.67500 MXN
500 PLN2,087.35000 MXN
1000 PLN4,174.70000 MXN
2000 PLN8,349.40000 MXN
5000 PLN20,873.50000 MXN
10000 PLN41,747.00000 MXN