1 Peso Mexico sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền MXN sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mxn
0,24 pln

1,000 MXN = 0,2418 PLN

Mid-market exchange rate at 17:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Zloty Ba Lan
1 MXN0.24178 PLN
5 MXN1.20888 PLN
10 MXN2.41775 PLN
20 MXN4.83550 PLN
50 MXN12.08875 PLN
100 MXN24.17750 PLN
250 MXN60.44375 PLN
500 MXN120.88750 PLN
1000 MXN241.77500 PLN
2000 MXN483.55000 PLN
5000 MXN1,208.87500 PLN
10000 MXN2,417.75000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Peso Mexico
1 PLN4.13608 MXN
5 PLN20.68040 MXN
10 PLN41.36080 MXN
20 PLN82.72160 MXN
50 PLN206.80400 MXN
100 PLN413.60800 MXN
250 PLN1,034.02000 MXN
500 PLN2,068.04000 MXN
1000 PLN4,136.08000 MXN
2000 PLN8,272.16000 MXN
5000 PLN20,680.40000 MXN
10000 PLN41,360.80000 MXN