20 Peso Mexico sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền MXN sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 mxn
4,81 pln

1,000 MXN = 0,2404 PLN

Mid-market exchange rate at 14:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Zloty Ba Lan
1 MXN0.24043 PLN
5 MXN1.20216 PLN
10 MXN2.40431 PLN
20 MXN4.80862 PLN
50 MXN12.02155 PLN
100 MXN24.04310 PLN
250 MXN60.10775 PLN
500 MXN120.21550 PLN
1000 MXN240.43100 PLN
2000 MXN480.86200 PLN
5000 MXN1,202.15500 PLN
10000 MXN2,404.31000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Peso Mexico
1 PLN4.15920 MXN
5 PLN20.79600 MXN
10 PLN41.59200 MXN
20 PLN83.18400 MXN
50 PLN207.96000 MXN
100 PLN415.92000 MXN
250 PLN1,039.80000 MXN
500 PLN2,079.60000 MXN
1000 PLN4,159.20000 MXN
2000 PLN8,318.40000 MXN
5000 PLN20,796.00000 MXN
10000 PLN41,592.00000 MXN