5 Zloty Ba Lan sang Đô-la Canada

Đổi tiền PLN sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 pln
1.60 cad

1.00000 PLN = 0.31987 CAD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 01:05 UTC
Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi PLN sang CAD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Canada
1 PLN0.31987 CAD
5 PLN1.59933 CAD
10 PLN3.19866 CAD
20 PLN6.39732 CAD
50 PLN15.99330 CAD
100 PLN31.98660 CAD
250 PLN79.96650 CAD
500 PLN159.93300 CAD
1000 PLN319.86600 CAD
2000 PLN639.73200 CAD
5000 PLN1599.33000 CAD
10000 PLN3198.66000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Zloty Ba Lan
1 CAD3.12631 PLN
5 CAD15.63155 PLN
10 CAD31.26310 PLN
20 CAD62.52620 PLN
50 CAD156.31550 PLN
100 CAD312.63100 PLN
250 CAD781.57750 PLN
500 CAD1563.15500 PLN
1000 CAD3126.31000 PLN
2000 CAD6252.62000 PLN
5000 CAD15631.55000 PLN
10000 CAD31263.10000 PLN