20 Đô-la Canada sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền CAD sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 cad
62.09 pln

1.00000 CAD = 3.10438 PLN

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 12:29 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi CAD sang PLN

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Zloty Ba Lan
1 CAD3.10438 PLN
5 CAD15.52190 PLN
10 CAD31.04380 PLN
20 CAD62.08760 PLN
50 CAD155.21900 PLN
100 CAD310.43800 PLN
250 CAD776.09500 PLN
500 CAD1552.19000 PLN
1000 CAD3104.38000 PLN
2000 CAD6208.76000 PLN
5000 CAD15521.90000 PLN
10000 CAD31043.80000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Canada
1 PLN0.32213 CAD
5 PLN1.61063 CAD
10 PLN3.22126 CAD
20 PLN6.44252 CAD
50 PLN16.10630 CAD
100 PLN32.21260 CAD
250 PLN80.53150 CAD
500 PLN161.06300 CAD
1000 PLN322.12600 CAD
2000 PLN644.25200 CAD
5000 PLN1610.63000 CAD
10000 PLN3221.26000 CAD