2.000 Zloty Ba Lan sang Đô-la Canada

Đổi tiền PLN sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 pln
678,99 cad

zł1,000 PLN = C$0,3395 CAD

Mid-market exchange rate at 21:24
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Canada
1 PLN0.33949 CAD
5 PLN1.69747 CAD
10 PLN3.39494 CAD
20 PLN6.78988 CAD
50 PLN16.97470 CAD
100 PLN33.94940 CAD
250 PLN84.87350 CAD
500 PLN169.74700 CAD
1000 PLN339.49400 CAD
2000 PLN678.98800 CAD
5000 PLN1,697.47000 CAD
10000 PLN3,394.94000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Zloty Ba Lan
1 CAD2.94556 PLN
5 CAD14.72780 PLN
10 CAD29.45560 PLN
20 CAD58.91120 PLN
50 CAD147.27800 PLN
100 CAD294.55600 PLN
250 CAD736.39000 PLN
500 CAD1,472.78000 PLN
1000 CAD2,945.56000 PLN
2000 CAD5,891.12000 PLN
5000 CAD14,727.80000 PLN
10000 CAD29,455.60000 PLN