5000 Zloty Ba Lan sang Đô-la Canada

Đổi tiền PLN sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5000 pln
1608.69 cad

1.00000 PLN = 0.32174 CAD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 01:42 UTC
Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi PLN sang CAD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Canada
1 PLN0.32174 CAD
5 PLN1.60869 CAD
10 PLN3.21739 CAD
20 PLN6.43478 CAD
50 PLN16.08695 CAD
100 PLN32.17390 CAD
250 PLN80.43475 CAD
500 PLN160.86950 CAD
1000 PLN321.73900 CAD
2000 PLN643.47800 CAD
5000 PLN1608.69500 CAD
10000 PLN3217.39000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Zloty Ba Lan
1 CAD3.10811 PLN
5 CAD15.54055 PLN
10 CAD31.08110 PLN
20 CAD62.16220 PLN
50 CAD155.40550 PLN
100 CAD310.81100 PLN
250 CAD777.02750 PLN
500 CAD1554.05500 PLN
1000 CAD3108.11000 PLN
2000 CAD6216.22000 PLN
5000 CAD15540.55000 PLN
10000 CAD31081.10000 PLN