20 Zloty Ba Lan sang Đô-la Canada

Đổi tiền PLN sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 pln
6.45 cad

1.00000 PLN = 0.32228 CAD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 23:11 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi PLN sang CAD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Canada
1 PLN0.32228 CAD
5 PLN1.61138 CAD
10 PLN3.22277 CAD
20 PLN6.44554 CAD
50 PLN16.11385 CAD
100 PLN32.22770 CAD
250 PLN80.56925 CAD
500 PLN161.13850 CAD
1000 PLN322.27700 CAD
2000 PLN644.55400 CAD
5000 PLN1611.38500 CAD
10000 PLN3222.77000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Zloty Ba Lan
1 CAD3.10292 PLN
5 CAD15.51460 PLN
10 CAD31.02920 PLN
20 CAD62.05840 PLN
50 CAD155.14600 PLN
100 CAD310.29200 PLN
250 CAD775.73000 PLN
500 CAD1551.46000 PLN
1000 CAD3102.92000 PLN
2000 CAD6205.84000 PLN
5000 CAD15514.60000 PLN
10000 CAD31029.20000 PLN