500 Zloty Ba Lan sang Đô-la Canada

Đổi tiền PLN sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 pln
161.47 cad

1.00000 PLN = 0.32293 CAD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 05:35 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi PLN sang CAD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Canada
1 PLN0.32293 CAD
5 PLN1.61465 CAD
10 PLN3.22930 CAD
20 PLN6.45860 CAD
50 PLN16.14650 CAD
100 PLN32.29300 CAD
250 PLN80.73250 CAD
500 PLN161.46500 CAD
1000 PLN322.93000 CAD
2000 PLN645.86000 CAD
5000 PLN1614.65000 CAD
10000 PLN3229.30000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Zloty Ba Lan
1 CAD3.09665 PLN
5 CAD15.48325 PLN
10 CAD30.96650 PLN
20 CAD61.93300 PLN
50 CAD154.83250 PLN
100 CAD309.66500 PLN
250 CAD774.16250 PLN
500 CAD1548.32500 PLN
1000 CAD3096.65000 PLN
2000 CAD6193.30000 PLN
5000 CAD15483.25000 PLN
10000 CAD30966.50000 PLN