1 Zloty Ba Lan sang Đô-la Canada

Đổi tiền PLN sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 pln
0,34 cad

1,000 PLN = 0,3377 CAD

Mid-market exchange rate at 08:02
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Canada
1 PLN0.33769 CAD
5 PLN1.68846 CAD
10 PLN3.37692 CAD
20 PLN6.75384 CAD
50 PLN16.88460 CAD
100 PLN33.76920 CAD
250 PLN84.42300 CAD
500 PLN168.84600 CAD
1000 PLN337.69200 CAD
2000 PLN675.38400 CAD
5000 PLN1,688.46000 CAD
10000 PLN3,376.92000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Zloty Ba Lan
1 CAD2.96128 PLN
5 CAD14.80640 PLN
10 CAD29.61280 PLN
20 CAD59.22560 PLN
50 CAD148.06400 PLN
100 CAD296.12800 PLN
250 CAD740.32000 PLN
500 CAD1,480.64000 PLN
1000 CAD2,961.28000 PLN
2000 CAD5,922.56000 PLN
5000 CAD14,806.40000 PLN
10000 CAD29,612.80000 PLN