10 Đô-la Canada sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền CAD sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 cad
31.22 pln

1.00000 CAD = 3.12216 PLN

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 17:33 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi CAD sang PLN

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Zloty Ba Lan
1 CAD3.12216 PLN
5 CAD15.61080 PLN
10 CAD31.22160 PLN
20 CAD62.44320 PLN
50 CAD156.10800 PLN
100 CAD312.21600 PLN
250 CAD780.54000 PLN
500 CAD1561.08000 PLN
1000 CAD3122.16000 PLN
2000 CAD6244.32000 PLN
5000 CAD15610.80000 PLN
10000 CAD31221.60000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Canada
1 PLN0.32029 CAD
5 PLN1.60146 CAD
10 PLN3.20291 CAD
20 PLN6.40582 CAD
50 PLN16.01455 CAD
100 PLN32.02910 CAD
250 PLN80.07275 CAD
500 PLN160.14550 CAD
1000 PLN320.29100 CAD
2000 PLN640.58200 CAD
5000 PLN1601.45500 CAD
10000 PLN3202.91000 CAD