10 nghìn Krone Na Uy sang Manat Azerbaijan

Đổi tiền NOK sang AZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10000 nok
1549.29 azn

1.00000 NOK = 0.15493 AZN

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 09:53 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi NOK sang AZN

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Manat Azerbaijan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Manat Azerbaijan
1 NOK0.15493 AZN
5 NOK0.77465 AZN
10 NOK1.54929 AZN
20 NOK3.09858 AZN
50 NOK7.74645 AZN
100 NOK15.49290 AZN
250 NOK38.73225 AZN
500 NOK77.46450 AZN
1000 NOK154.92900 AZN
2000 NOK309.85800 AZN
5000 NOK774.64500 AZN
10000 NOK1549.29000 AZN
Tỷ giá chuyển đổi Manat Azerbaijan / Krone Na Uy
1 AZN6.45458 NOK
5 AZN32.27290 NOK
10 AZN64.54580 NOK
20 AZN129.09160 NOK
50 AZN322.72900 NOK
100 AZN645.45800 NOK
250 AZN1613.64500 NOK
500 AZN3227.29000 NOK
1000 AZN6454.58000 NOK
2000 AZN12909.16000 NOK
5000 AZN32272.90000 NOK
10000 AZN64545.80000 NOK