20 Manat Azerbaijan sang Krone Na Uy

Đổi tiền AZN sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 azn
127,90 nok

1,000 AZN = 6,395 NOK

Mid-market exchange rate at 11:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Azerbaijan sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AZN sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Azerbaijan / Krone Na Uy
1 AZN6.39499 NOK
5 AZN31.97495 NOK
10 AZN63.94990 NOK
20 AZN127.89980 NOK
50 AZN319.74950 NOK
100 AZN639.49900 NOK
250 AZN1,598.74750 NOK
500 AZN3,197.49500 NOK
1000 AZN6,394.99000 NOK
2000 AZN12,789.98000 NOK
5000 AZN31,974.95000 NOK
10000 AZN63,949.90000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Manat Azerbaijan
1 NOK0.15637 AZN
5 NOK0.78186 AZN
10 NOK1.56372 AZN
20 NOK3.12744 AZN
50 NOK7.81860 AZN
100 NOK15.63720 AZN
250 NOK39.09300 AZN
500 NOK78.18600 AZN
1000 NOK156.37200 AZN
2000 NOK312.74400 AZN
5000 NOK781.86000 AZN
10000 NOK1,563.72000 AZN