5.000 Krone Na Uy sang Manat Azerbaijan

Đổi tiền NOK sang AZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 nok
784,57 azn

1,000 NOK = 0,1569 AZN

Mid-market exchange rate at 14:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Manat Azerbaijan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang AZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Manat Azerbaijan
1 NOK0.15691 AZN
5 NOK0.78457 AZN
10 NOK1.56914 AZN
20 NOK3.13828 AZN
50 NOK7.84570 AZN
100 NOK15.69140 AZN
250 NOK39.22850 AZN
500 NOK78.45700 AZN
1000 NOK156.91400 AZN
2000 NOK313.82800 AZN
5000 NOK784.57000 AZN
10000 NOK1,569.14000 AZN
Tỷ giá chuyển đổi Manat Azerbaijan / Krone Na Uy
1 AZN6.37292 NOK
5 AZN31.86460 NOK
10 AZN63.72920 NOK
20 AZN127.45840 NOK
50 AZN318.64600 NOK
100 AZN637.29200 NOK
250 AZN1,593.23000 NOK
500 AZN3,186.46000 NOK
1000 AZN6,372.92000 NOK
2000 AZN12,745.84000 NOK
5000 AZN31,864.60000 NOK
10000 AZN63,729.20000 NOK