1 nghìn Manat Azerbaijan sang Krone Na Uy

Đổi tiền AZN sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1000 azn
6494.36 nok

1.00000 AZN = 6.49436 NOK

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 08:04 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi AZN sang NOK

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Azerbaijan sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Manat Azerbaijan / Krone Na Uy
1 AZN6.49436 NOK
5 AZN32.47180 NOK
10 AZN64.94360 NOK
20 AZN129.88720 NOK
50 AZN324.71800 NOK
100 AZN649.43600 NOK
250 AZN1623.59000 NOK
500 AZN3247.18000 NOK
1000 AZN6494.36000 NOK
2000 AZN12988.72000 NOK
5000 AZN32471.80000 NOK
10000 AZN64943.60000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Manat Azerbaijan
1 NOK0.15398 AZN
5 NOK0.76990 AZN
10 NOK1.53980 AZN
20 NOK3.07960 AZN
50 NOK7.69900 AZN
100 NOK15.39800 AZN
250 NOK38.49500 AZN
500 NOK76.99000 AZN
1000 NOK153.98000 AZN
2000 NOK307.96000 AZN
5000 NOK769.90000 AZN
10000 NOK1539.80000 AZN