20 Krone Na Uy sang Manat Azerbaijan

Đổi tiền NOK sang AZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 nok
3,09 azn

1,000 NOK = 0,1547 AZN

Mid-market exchange rate at 22:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Manat Azerbaijan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang AZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Manat Azerbaijan
1 NOK0.15468 AZN
5 NOK0.77338 AZN
10 NOK1.54676 AZN
20 NOK3.09352 AZN
50 NOK7.73380 AZN
100 NOK15.46760 AZN
250 NOK38.66900 AZN
500 NOK77.33800 AZN
1000 NOK154.67600 AZN
2000 NOK309.35200 AZN
5000 NOK773.38000 AZN
10000 NOK1,546.76000 AZN
Tỷ giá chuyển đổi Manat Azerbaijan / Krone Na Uy
1 AZN6.46514 NOK
5 AZN32.32570 NOK
10 AZN64.65140 NOK
20 AZN129.30280 NOK
50 AZN323.25700 NOK
100 AZN646.51400 NOK
250 AZN1,616.28500 NOK
500 AZN3,232.57000 NOK
1000 AZN6,465.14000 NOK
2000 AZN12,930.28000 NOK
5000 AZN32,325.70000 NOK
10000 AZN64,651.40000 NOK