100 Krone Na Uy sang Manat Azerbaijan

Đổi tiền NOK sang AZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 nok
15.78 azn

1.00000 NOK = 0.15777 AZN

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 11:42 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi NOK sang AZN

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Manat Azerbaijan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Manat Azerbaijan
1 NOK0.15777 AZN
5 NOK0.78887 AZN
10 NOK1.57775 AZN
20 NOK3.15550 AZN
50 NOK7.88875 AZN
100 NOK15.77750 AZN
250 NOK39.44375 AZN
500 NOK78.88750 AZN
1000 NOK157.77500 AZN
2000 NOK315.55000 AZN
5000 NOK788.87500 AZN
10000 NOK1577.75000 AZN
Tỷ giá chuyển đổi Manat Azerbaijan / Krone Na Uy
1 AZN6.33814 NOK
5 AZN31.69070 NOK
10 AZN63.38140 NOK
20 AZN126.76280 NOK
50 AZN316.90700 NOK
100 AZN633.81400 NOK
250 AZN1584.53500 NOK
500 AZN3169.07000 NOK
1000 AZN6338.14000 NOK
2000 AZN12676.28000 NOK
5000 AZN31690.70000 NOK
10000 AZN63381.40000 NOK