20 Peso Mexico sang Denar Macedonia

Đổi tiền MXN sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 mxn
66,60 mkd

Mex$1,000 MXN = ден3,330 MKD

Mid-market exchange rate at 11:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Denar Macedonia
1 MXN3.33007 MKD
5 MXN16.65035 MKD
10 MXN33.30070 MKD
20 MXN66.60140 MKD
50 MXN166.50350 MKD
100 MXN333.00700 MKD
250 MXN832.51750 MKD
500 MXN1,665.03500 MKD
1000 MXN3,330.07000 MKD
2000 MXN6,660.14000 MKD
5000 MXN16,650.35000 MKD
10000 MXN33,300.70000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Peso Mexico
1 MKD0.30029 MXN
5 MKD1.50147 MXN
10 MKD3.00294 MXN
20 MKD6.00588 MXN
50 MKD15.01470 MXN
100 MKD30.02940 MXN
250 MKD75.07350 MXN
500 MKD150.14700 MXN
1000 MKD300.29400 MXN
2000 MKD600.58800 MXN
5000 MKD1,501.47000 MXN
10000 MKD3,002.94000 MXN