50 Peso Mexico sang Denar Macedonia

Đổi tiền MXN sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mxn
172,06 mkd

1,000 MXN = 3,441 MKD

Mid-market exchange rate at 13:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Denar Macedonia
1 MXN3.44128 MKD
5 MXN17.20640 MKD
10 MXN34.41280 MKD
20 MXN68.82560 MKD
50 MXN172.06400 MKD
100 MXN344.12800 MKD
250 MXN860.32000 MKD
500 MXN1,720.64000 MKD
1000 MXN3,441.28000 MKD
2000 MXN6,882.56000 MKD
5000 MXN17,206.40000 MKD
10000 MXN34,412.80000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Peso Mexico
1 MKD0.29059 MXN
5 MKD1.45295 MXN
10 MKD2.90590 MXN
20 MKD5.81180 MXN
50 MKD14.52950 MXN
100 MKD29.05900 MXN
250 MKD72.64750 MXN
500 MKD145.29500 MXN
1000 MKD290.59000 MXN
2000 MKD581.18000 MXN
5000 MKD1,452.95000 MXN
10000 MKD2,905.90000 MXN