1 nghìn Peso Mexico sang Denar Macedonia

Đổi tiền MXN sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
3.378,53 mkd

1,000 MXN = 3,379 MKD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Denar Macedonia
1 MXN3.37853 MKD
5 MXN16.89265 MKD
10 MXN33.78530 MKD
20 MXN67.57060 MKD
50 MXN168.92650 MKD
100 MXN337.85300 MKD
250 MXN844.63250 MKD
500 MXN1,689.26500 MKD
1000 MXN3,378.53000 MKD
2000 MXN6,757.06000 MKD
5000 MXN16,892.65000 MKD
10000 MXN33,785.30000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Peso Mexico
1 MKD0.29599 MXN
5 MKD1.47993 MXN
10 MKD2.95986 MXN
20 MKD5.91972 MXN
50 MKD14.79930 MXN
100 MKD29.59860 MXN
250 MKD73.99650 MXN
500 MKD147.99300 MXN
1000 MKD295.98600 MXN
2000 MKD591.97200 MXN
5000 MKD1,479.93000 MXN
10000 MKD2,959.86000 MXN