1 Denar Macedonia sang Peso Mexico

Đổi tiền MKD sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mkd
0,30 mxn

ден1,000 MKD = Mex$0,2993 MXN

Mid-market exchange rate at 19:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Peso Mexico
1 MKD0.29933 MXN
5 MKD1.49667 MXN
10 MKD2.99334 MXN
20 MKD5.98668 MXN
50 MKD14.96670 MXN
100 MKD29.93340 MXN
250 MKD74.83350 MXN
500 MKD149.66700 MXN
1000 MKD299.33400 MXN
2000 MKD598.66800 MXN
5000 MKD1,496.67000 MXN
10000 MKD2,993.34000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Denar Macedonia
1 MXN3.34075 MKD
5 MXN16.70375 MKD
10 MXN33.40750 MKD
20 MXN66.81500 MKD
50 MXN167.03750 MKD
100 MXN334.07500 MKD
250 MXN835.18750 MKD
500 MXN1,670.37500 MKD
1000 MXN3,340.75000 MKD
2000 MXN6,681.50000 MKD
5000 MXN16,703.75000 MKD
10000 MXN33,407.50000 MKD