50 Denar Macedonia sang Peso Mexico

Đổi tiền MKD sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mkd
14,94 mxn

1,000 MKD = 0,2989 MXN

Mid-market exchange rate at 14:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Peso Mexico
1 MKD0.29887 MXN
5 MKD1.49435 MXN
10 MKD2.98870 MXN
20 MKD5.97740 MXN
50 MKD14.94350 MXN
100 MKD29.88700 MXN
250 MKD74.71750 MXN
500 MKD149.43500 MXN
1000 MKD298.87000 MXN
2000 MKD597.74000 MXN
5000 MKD1,494.35000 MXN
10000 MKD2,988.70000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Denar Macedonia
1 MXN3.34593 MKD
5 MXN16.72965 MKD
10 MXN33.45930 MKD
20 MXN66.91860 MKD
50 MXN167.29650 MKD
100 MXN334.59300 MKD
250 MXN836.48250 MKD
500 MXN1,672.96500 MKD
1000 MXN3,345.93000 MKD
2000 MXN6,691.86000 MKD
5000 MXN16,729.65000 MKD
10000 MXN33,459.30000 MKD