1 Rupee Sri Lanka sang Tugrik Mông Cổ

Đổi tiền LKR sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 lkr
11,11 mnt

Sr1,000 LKR = ₮11,11 MNT

Mid-market exchange rate at 16:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Tugrik Mông Cổ
1 LKR11.11370 MNT
5 LKR55.56850 MNT
10 LKR111.13700 MNT
20 LKR222.27400 MNT
50 LKR555.68500 MNT
100 LKR1,111.37000 MNT
250 LKR2,778.42500 MNT
500 LKR5,556.85000 MNT
1000 LKR11,113.70000 MNT
2000 LKR22,227.40000 MNT
5000 LKR55,568.50000 MNT
10000 LKR111,137.00000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Rupee Sri Lanka
1 MNT0.08998 LKR
5 MNT0.44990 LKR
10 MNT0.89979 LKR
20 MNT1.79959 LKR
50 MNT4.49897 LKR
100 MNT8.99794 LKR
250 MNT22.49485 LKR
500 MNT44.98970 LKR
1000 MNT89.97940 LKR
2000 MNT179.95880 LKR
5000 MNT449.89700 LKR
10000 MNT899.79400 LKR