50 Tugrik Mông Cổ sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền MNT sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mnt
4,39 lkr

₮1,000 MNT = Sr0,08784 LKR

Mid-market exchange rate at 11:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Rupee Sri Lanka
1 MNT0.08784 LKR
5 MNT0.43919 LKR
10 MNT0.87837 LKR
20 MNT1.75674 LKR
50 MNT4.39186 LKR
100 MNT8.78372 LKR
250 MNT21.95930 LKR
500 MNT43.91860 LKR
1000 MNT87.83720 LKR
2000 MNT175.67440 LKR
5000 MNT439.18600 LKR
10000 MNT878.37200 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Tugrik Mông Cổ
1 LKR11.38470 MNT
5 LKR56.92350 MNT
10 LKR113.84700 MNT
20 LKR227.69400 MNT
50 LKR569.23500 MNT
100 LKR1,138.47000 MNT
250 LKR2,846.17500 MNT
500 LKR5,692.35000 MNT
1000 LKR11,384.70000 MNT
2000 LKR22,769.40000 MNT
5000 LKR56,923.50000 MNT
10000 LKR113,847.00000 MNT