Bảng Jersey sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền JEP sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jep
2.100,97 nzd

1,000 JEP = 2,101 NZD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Đô-la New Zealand
1 JEP2.10097 NZD
5 JEP10.50485 NZD
10 JEP21.00970 NZD
20 JEP42.01940 NZD
50 JEP105.04850 NZD
100 JEP210.09700 NZD
250 JEP525.24250 NZD
500 JEP1,050.48500 NZD
1000 JEP2,100.97000 NZD
2000 JEP4,201.94000 NZD
5000 JEP10,504.85000 NZD
10000 JEP21,009.70000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Bảng Jersey
1 NZD0.47597 JEP
5 NZD2.37986 JEP
10 NZD4.75971 JEP
20 NZD9.51942 JEP
50 NZD23.79855 JEP
100 NZD47.59710 JEP
250 NZD118.99275 JEP
500 NZD237.98550 JEP
1000 NZD475.97100 JEP
2000 NZD951.94200 JEP
5000 NZD2,379.85500 JEP
10000 NZD4,759.71000 JEP