250 Đô-la New Zealand sang Bảng Jersey

Đổi tiền NZD sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 nzd
118,56 jep

$1,000 NZD = £0,4742 JEP

Mid-market exchange rate at 10:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Bảng Jersey
1 NZD0.47423 JEP
5 NZD2.37115 JEP
10 NZD4.74230 JEP
20 NZD9.48460 JEP
50 NZD23.71150 JEP
100 NZD47.42300 JEP
250 NZD118.55750 JEP
500 NZD237.11500 JEP
1000 NZD474.23000 JEP
2000 NZD948.46000 JEP
5000 NZD2,371.15000 JEP
10000 NZD4,742.30000 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Đô-la New Zealand
1 JEP2.10868 NZD
5 JEP10.54340 NZD
10 JEP21.08680 NZD
20 JEP42.17360 NZD
50 JEP105.43400 NZD
100 JEP210.86800 NZD
250 JEP527.17000 NZD
500 JEP1,054.34000 NZD
1000 JEP2,108.68000 NZD
2000 JEP4,217.36000 NZD
5000 JEP10,543.40000 NZD
10000 JEP21,086.80000 NZD