Đổi tiền NZD sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 Đô-la New Zealand sang Bảng Jersey

50 nzd
24,09 jep

$1,000 NZD = £0,4817 JEP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Bảng Jersey
1 NZD0.48173 JEP
5 NZD2.40866 JEP
10 NZD4.81732 JEP
20 NZD9.63464 JEP
50 NZD24.08660 JEP
100 NZD48.17320 JEP
250 NZD120.43300 JEP
500 NZD240.86600 JEP
1000 NZD481.73200 JEP
2000 NZD963.46400 JEP
5000 NZD2,408.66000 JEP
10000 NZD4,817.32000 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Đô-la New Zealand
1 JEP2.07584 NZD
5 JEP10.37920 NZD
10 JEP20.75840 NZD
20 JEP41.51680 NZD
50 JEP103.79200 NZD
100 JEP207.58400 NZD
250 JEP518.96000 NZD
500 JEP1,037.92000 NZD
1000 JEP2,075.84000 NZD
2000 JEP4,151.68000 NZD
5000 JEP10,379.20000 NZD
10000 JEP20,758.40000 NZD