Đổi tiền JEP sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 Bảng Jersey sang Đô-la New Zealand

5 jep
10,44 nzd

£1,000 JEP = $2,088 NZD

Mid-market exchange rate at 13:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Đô-la New Zealand
1 JEP2.08772 NZD
5 JEP10.43860 NZD
10 JEP20.87720 NZD
20 JEP41.75440 NZD
50 JEP104.38600 NZD
100 JEP208.77200 NZD
250 JEP521.93000 NZD
500 JEP1,043.86000 NZD
1000 JEP2,087.72000 NZD
2000 JEP4,175.44000 NZD
5000 JEP10,438.60000 NZD
10000 JEP20,877.20000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Bảng Jersey
1 NZD0.47899 JEP
5 NZD2.39496 JEP
10 NZD4.78992 JEP
20 NZD9.57984 JEP
50 NZD23.94960 JEP
100 NZD47.89920 JEP
250 NZD119.74800 JEP
500 NZD239.49600 JEP
1000 NZD478.99200 JEP
2000 NZD957.98400 JEP
5000 NZD2,394.96000 JEP
10000 NZD4,789.92000 JEP