250 Rupee Ấn Độ sang Baht Thái

Đổi tiền INR sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 inr
105.48 thb

1.00000 INR = 0.42191 THB

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 21:07 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi INR sang THB

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Baht Thái
1 INR0.42191 THB
5 INR2.10957 THB
10 INR4.21915 THB
20 INR8.43830 THB
50 INR21.09575 THB
100 INR42.19150 THB
250 INR105.47875 THB
500 INR210.95750 THB
1000 INR421.91500 THB
2000 INR843.83000 THB
5000 INR2109.57500 THB
10000 INR4219.15000 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Rupee Ấn Độ
1 THB2.37015 INR
5 THB11.85075 INR
10 THB23.70150 INR
20 THB47.40300 INR
50 THB118.50750 INR
100 THB237.01500 INR
250 THB592.53750 INR
500 THB1185.07500 INR
1000 THB2370.15000 INR
2000 THB4740.30000 INR
5000 THB11850.75000 INR
10000 THB23701.50000 INR