100 Baht Thái sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền THB sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 thb
237.36 inr

1.00000 THB = 2.37357 INR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 16:31 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi THB sang INR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Rupee Ấn Độ
1 THB2.37357 INR
5 THB11.86785 INR
10 THB23.73570 INR
20 THB47.47140 INR
50 THB118.67850 INR
100 THB237.35700 INR
250 THB593.39250 INR
500 THB1186.78500 INR
1000 THB2373.57000 INR
2000 THB4747.14000 INR
5000 THB11867.85000 INR
10000 THB23735.70000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Baht Thái
1 INR0.42131 THB
5 INR2.10653 THB
10 INR4.21306 THB
20 INR8.42612 THB
50 INR21.06530 THB
100 INR42.13060 THB
250 INR105.32650 THB
500 INR210.65300 THB
1000 INR421.30600 THB
2000 INR842.61200 THB
5000 INR2106.53000 THB
10000 INR4213.06000 THB