1 nghìn Rupee Ấn Độ sang Baht Thái

Đổi tiền INR sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1,000 inr
419.49 thb

1.00000 INR = 0.41949 THB

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 15:00 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi INR sang THB

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Baht Thái
1 INR0.41949 THB
5 INR2.09745 THB
10 INR4.19490 THB
20 INR8.38980 THB
50 INR20.97450 THB
100 INR41.94900 THB
250 INR104.87250 THB
500 INR209.74500 THB
1000 INR419.49000 THB
2000 INR838.98000 THB
5000 INR2097.45000 THB
10000 INR4194.90000 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Rupee Ấn Độ
1 THB2.38385 INR
5 THB11.91925 INR
10 THB23.83850 INR
20 THB47.67700 INR
50 THB119.19250 INR
100 THB238.38500 INR
250 THB595.96250 INR
500 THB1191.92500 INR
1000 THB2383.85000 INR
2000 THB4767.70000 INR
5000 THB11919.25000 INR
10000 THB23838.50000 INR