Đổi tiền THB sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Baht Thái sang Rupee Ấn Độ

1.000 thb
2.266,18 inr

฿1,000 THB = ₹2,266 INR

Mid-market exchange rate at 00:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Rupee Ấn Độ
1 THB2.26618 INR
5 THB11.33090 INR
10 THB22.66180 INR
20 THB45.32360 INR
50 THB113.30900 INR
100 THB226.61800 INR
250 THB566.54500 INR
500 THB1,133.09000 INR
1000 THB2,266.18000 INR
2000 THB4,532.36000 INR
5000 THB11,330.90000 INR
10000 THB22,661.80000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Baht Thái
1 INR0.44127 THB
5 INR2.20636 THB
10 INR4.41272 THB
20 INR8.82544 THB
50 INR22.06360 THB
100 INR44.12720 THB
250 INR110.31800 THB
300 INR132.38160 THB
500 INR220.63600 THB
600 INR264.76320 THB
1000 INR441.27200 THB
2000 INR882.54400 THB
5000 INR2,206.36000 THB
10000 INR4,412.72000 THB
25000 INR11,031.80000 THB
50000 INR22,063.60000 THB
100000 INR44,127.20000 THB
1000000 INR441,272.00000 THB
1000000000 INR441,272,000.00000 THB