10 Baht Thái sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền THB sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 thb
24.08 inr

1.00000 THB = 2.40807 INR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 17:01 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi THB sang INR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Rupee Ấn Độ
1 THB2.40807 INR
5 THB12.04035 INR
10 THB24.08070 INR
20 THB48.16140 INR
50 THB120.40350 INR
100 THB240.80700 INR
250 THB602.01750 INR
500 THB1204.03500 INR
1000 THB2408.07000 INR
2000 THB4816.14000 INR
5000 THB12040.35000 INR
10000 THB24080.70000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Baht Thái
1 INR0.41527 THB
5 INR2.07635 THB
10 INR4.15271 THB
20 INR8.30542 THB
50 INR20.76355 THB
100 INR41.52710 THB
250 INR103.81775 THB
500 INR207.63550 THB
1000 INR415.27100 THB
2000 INR830.54200 THB
5000 INR2076.35500 THB
10000 INR4152.71000 THB